Có 2 kết quả:
質感 zhì gǎn ㄓˋ ㄍㄢˇ • 质感 zhì gǎn ㄓˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) realism (in art)
(2) sense of reality
(3) texture
(4) tactile quality
(2) sense of reality
(3) texture
(4) tactile quality
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) realism (in art)
(2) sense of reality
(3) texture
(4) tactile quality
(2) sense of reality
(3) texture
(4) tactile quality
Bình luận 0